Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát cập nhật mới nhất

WHOAAAAAA! Chắc chắn bài viết này sẽ có thứ mình cần về giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Sắt thép hiện nay đóng một vai trò không thể thiếu trong các công trình xây dựng, cầu cống, cơ khí chế tạo,…do đó mong muốn tìm được một đại lý cung cấp sắt thép uy tín, chất lượng là điều mà các nhà thầu luôn để tâm đến. Với thị trường sắt thép phát triển mạnh như hiện nay thì rất nhiều đại lý lớn nhỏ đua nhau cung cấp sản phẩm, tuy nhiên nếu xét về độ lớn và uy tín thì phải kể đến thép Hòa Phát.

Hiện tại trên thị trường toàn quốc có rất nhiều công ty có bán các sản phẩm ống thép Hòa Phát, tuy nhiên không phải công ty nào cũng cung cấp những sản phẩm thép ống đạt chất lượng đảm bảo độ bền chắc cho công trình. Để tìm được đơn vị cung cấp ống thép Hoà Phát giá tốt chất lượng và đặc biệt là nắm được bảng báo giá ống thép Hoà Phát mới nhất hãy tham khảo bài viết dưới đây.

Cập nhật bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát mới nhất [nam]

Nếu quý khách vẫn không biết giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát bao nhiêu hôm nay thì dưới đây là bảng giá để quý khách dễ tham khảo. Tuy nhiên, bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, giá ống kẽm Hòa Phát ở thời điểm hiện tại đã có thể có sự thay đổi. Chính vì vậy, quý khách hãy liên hệ qua hotline 0932 059 176 để được công ty gửi báo giá mới và chính xác nhất.

Thép Hoà Phát
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát – Nguồn: Internet

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM HÒA PHÁT

STT Tên sản phẩm Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (Đ/Kg)
1 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 12.7 1 6 1.73 16,000 – 24,000
2 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 12.7 1.1 6 1.89 16,000 -24,000
3 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 12.7 1.2 6 02.04 16,000 -24,000
4 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 1.59 1 6 2.2 16,000 – 24,001
5 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 15.9 1.1 6 2.41 16,000 -24,000
6 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 15.9 1.2 6 2.61 16,000 -24,000
7 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 15.9 1.4 6 3 16,000 – 24,002
8 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 15.9 1.5 6 3.2 16,000 -24,000
9 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 15.9 1.8 6 3.76 16,000 -24,000
10 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 21.2 1 6 2.99 16,000 – 24,003
11 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 21.2 1.1 6 3.27 16,000 -24,000
12 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 21.2 1.2 6 3.55 16,000 -24,000
13 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 21.2 1.4 6 4.1 16,000 – 24,004
14 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 21.2 1.5 6 4.37 16,000 -24,000
15 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 21.2 1.8 6 5.17 16,000 -24,000
16 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 21.2 2 6 5.68 16,000 – 24,005
17 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 21.2 2.3 6 6.43 16,000 -24,000
18 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 21.2 2.5 6 6.92 16,000 -24,000
19 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 26.65 1 6 3.8 16,000 – 24,006
20 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 26.65 1.1 6 4.16 16,000 -24,000
21 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 26.65 1.2 6 4.52 16,000 -24,000
22 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 26.65 1.4 6 5.23 16,000 – 24,007
23 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 26.65 1.5 6 5.58 16,000 -24,000
24 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 26.65 1.8 6 6.62 16,000 -24,000
25 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 26.65 2 6 7.29 16,000 – 24,008
26 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 26.65 2.3 6 8.29 16,000 -24,000
27 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 26.65 2.5 6 8.93 16,000 -24,000
28 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 33.5 1 6 4.81 16,000 – 24,009
29 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 33.5 1.1 6 5.27 16,000 -24,000
30 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 33.5 1.2 6 5.74 16,000 -24,000
31 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 33.5 1.4 6 6.65 16,000 – 24,010
32 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 33.5 1.5 6 7.1 16,000 -24,000
33 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 33.5 1.8 6 8.44 16,000 -24,000
34 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 33.5 2 6 9.32 16,000 – 24,011
35 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 33.5 2.3 6 10.62 16,000 -24,000
36 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 33.5 2.5 6 11.47 16,000 -24,000
37 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 33.5 2.8 6 12.72 16,000 – 24,012
38 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 33.5 3 6 13.54 16,000 -24,000
39 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 33.5 3.2 6 14.35 16,000 -24,000
40 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 38.1 1 6 5.49 16,000 – 24,013
41 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 38.1 1.1 6 06.02 16,000 -24,000
42 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 38.1 1.2 6 6.55 16,000 -24,000
43 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 38.1 1.4 6 7.6 16,000 – 24,014
44 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 38.1 1.5 6 8.12 16,000 -24,000
45 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 38.1 1.8 6 9.67 16,000 -24,000
46 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 38.1 2 6 10.68 16,000 – 24,015
47 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 38.1 2.3 6 12.18 16,000 -24,000
48 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 38.1 2.5 6 13.17 16,000 -24,000
49 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 38.1 2.8 6 14.63 16,000 – 24,016
50 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 38.1 3 6 15.58 16,000 -24,000
51 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 38.1 3.2 6 16.53 16,000 -24,000
52 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 42.2 1.1 6 6.69 16,000 – 24,017
53 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 42.2 1.2 6 7.28 16,000 -24,000
54 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 42.2 1.4 6 8.45 16,000 -24,000
55 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 42.2 1.5 6 09.03 16,000 – 24,018
56 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 42.2 1.8 6 10.76 16,000 -24,000
57 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 42.2 2 6 11.9 16,000 -24,000
58 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 42.2 2.3 6 13.58 16,000 – 24,019
59 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 42.2 2.5 6 14.69 16,000 -24,000
60 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 42.2 2.8 6 16.32 16,000 -24,000
61 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 42.2 3 6 17.4 16,000 – 24,020
62 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 42.2 3.2 6 18.47 16,000 -24,000
63 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 48.1 1.2 6 8.33 16,000 -24,000
64 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 48.1 1.4 6 9.67 16,000 – 24,021
65 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 48.1 1.5 6 10.34 16,000 -24,000
66 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 48.1 1.8 6 12.33 16,000 -24,000
67 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 48.1 2 6 13.64 16,000 – 24,022
68 Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 48.1 2.3 6 15.59 16,000 -24,000
69 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 48.1 2.5 6 16.87 16,000 -24,000
70 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 48.1 2.8 6 18.77 16,000 – 24,023
71 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 48.1 3 6 20.02 16,000 -24,000
72 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 48.1 3.2 6 21.26 16,000 -24,000
73 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 59.9 1.4 6 12.12 16,000 – 24,024
74 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 59.9 1.5 6 12.96 16,000 -24,000
75 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 59.9 1.8 6 15.47 16,000 -24,000
76 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 59.9 2 6 17.13 16,000 – 24,025
77 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 59.9 2.3 6 19.6 16,000 -24,000
78 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 59.9 2.5 6 21.23 16,000 -24,000
79 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 59.9 2.8 6 23.66 16,000 – 24,026
80 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 59.9 3 6 25.26 16,000 -24,000
81 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 59.9 3.2 6 26.85 16,000 -24,000
82 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 75.6 1.5 6 16.45 16,000 – 24,027
83 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 75.6 1.8 6 19.66 16,000 -24,000
84 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 75.6 2 6 21.78 16,000 -24,000
85 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 75.6 2.3 6 24.95 16,000 – 24,028
86 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 75.6 2.5 6 27.04 16,000 -24,000
87 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 75.6 2.8 6 30.16 16,000 -24,000
88 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 75.6 3 6 32.23 16,000 – 24,029
89 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 75.6 3.2 6 34.28 16,000 -24,000
90 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 88.3 1.5 6 19.27 16,000 -24,000
91 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 88.3 1.8 6 23.04 16,000 – 24,030
92 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 88.3 2 6 25.54 16,000 -24,000
93 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 88.3 2.3 6 29.27 16,000 -24,000
94 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 88.3 2.5 6 31.74 16,000 – 24,031
95 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 88.3 2.8 6 35.42 16,000 -24,000
96 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 88.3 3 6 37.87 16,000 -24,000
97 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 88.3 3.2 6 40.3 16,000 – 24,032
98 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 108 1.8 6 28.29 16,000 -24,000
99 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 108 2 6 31.37 16,000 -24,000
100 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 108 2.3 6 35.97 16,000 – 24,033
101 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 108 2.5 6 39.03 16,000 -24,000
102 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 108 2.8 6 43.59 16,000 -24,000
103 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 108 3 6 46.61 16,000 – 24,034
104 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 108 3.2 6 49.62 16,000 -24,000
105 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 113.5 1.8 6 29.75 16,000 -24,000
106 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 113.5 2 6 33 16,000 – 24,035
107 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 113.5 2.3 6 37.84 16,000 -24,000
108 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 113.5 2.5 6 41.06 16,000 -24,000
109 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 113.5 2.8 6 45.86 16,000 – 24,036
110 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 113.5 3 6 49.05 16,000 -24,000
111 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 113.5 3.2 6 52.23 16,000 -24,000
112 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 126.8 1.8 6 33.29 16,000 – 24,037
113 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 126.8 2 6 36.93 16,000 -24,000
114 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 126.8 2.3 6 42.37 16,000 -24,000
115 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 126.8 2.5 6 45.98 16,000 – 24,038
116 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 126.8 2.8 6 51.37 16,000 -24,000
117 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 126.8 3 6 54.96 16,000 -24,000
118 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 126.8 3.2 6 58.52 16,000 – 24,039
119 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 113.5 3.2 6 52.23 16,000 -24,000

Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất THAM KHẢO. Và bảng giá này chưa bao gồm chi phí vận chuyển, chiết khấu, VAT,….
Bảng giá ống thép mạ kẽm Hoà Phát

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM HÒA PHÁT MỚI NHẤT
STT Tên sản phẩm Kích thước Chiều dài Gía tham khảo
1
Ống kẽm Hoà Phát phi 141.3
141.3×3.96
6m
26.000 – 28.000 đ/kg
2 141.3×4.78
3 141.3×5.56
4 141.3×6.35
5
Ống thép mạ kẽm Hoà Phát phi 168.3
168.3×3.96
6m
26.000 – 28.000 đ/kg
6 168.3×4.78
7 168.3×5.56
8 168.3×6.35
9
Ống kẽm Hoà Phát phi 219
219.1×4.78
6m
26.000 – 28.000 đ/kg
10 219.1×5.16
11 219.1×5.56
12 219.1×6.35
13
Ống kẽm Hoà Phát phi 273.1
273.1×6.35
6m
29,000 – 31,000 đ/kg
14 273.1×7.8
15 273.1×9.27
16
Ống kẽm Hoà Phát phi 323.9
323.9×4.57
6m
29,000 – 31,000 đ/kg
17 323.9×6.35
18 323.9×8.38
19
Ống kẽm Hoà Phát phi 355.6
355.6×4.78
6m
29,000 – 31,000 đ/kg
20 355.6×6.35
21 355.6×7.92
22 355.6×9.53
23 355.6×11.1
24 355.6×12.7
25
Ống kẽm Hoà Phát phi 406
406×6.35
6m
29,000 – 31,000 đ/kg
26 406×7.93
27 406×9.53
28 406×12.7

Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất THAM KHẢO. Và bảng giá này chưa bao gồm chi phí vận chuyển, chiết khấu, VAT,….

Ống thép mạ kẽm cỡ lớn

Bên cạnh thương hiệu Hoà Phát, thì trên thị trường Việt Nam còn nhiều hãng khác sản xuất ống thép mạ kẽm. Nếu bạn đang quan tâm đến giá của các sản phẩm ống thép mạ kẽm thì có thể tìm hiểu thêm qua bài viết bảng giá thép ống thép mạ kẽm mới nhất [nam] của Ống thép mạ kẽm Bảo Tín.

Chất lượng sản phẩm thép ống Hòa Phát có tốt không?

Ống thép Hòa Phát nói chung, ống thép mạ kẽm Hoà Phát có chất lượng hàng đầu, phục vụ thị trường trong nước và quốc tế, đáp ứng nhiều nhu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau. Với Hòa Phát, bạn có thể tin tưởng vào độ bền và hiệu suất.

Các sản phẩm ống thép Hòa Phát rất đa dạng bao gồm:

  • Ống thép đen hàn: Ứng dụng trong xây dựng cơ bản, làm giàn giáo, trong các ứng dụng cơ khí, rào chắn, nội thất ô tô, xe máy,…
  • Ống thép hộp vuông, chữ nhật:  Ứng dụng trong xây dựng, cơ khí và các mục đích sử dụng khác.
  • Ống thép tôn mạ kẽm: Với chủng loại đa dạng gồm ống tròn, ống vuông, chữ nhật được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng làm rào chắn và xây dựng cơ khí.
  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng: Sử dụng rộng rãi cho ngành nước và ống dẫn, luồn cáp,…
  • Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng: Loại SGHC và SGCC khổ từ 320mm đến 660mm, độ dày 0.6mm đến 3.15mm theo tiêu chuẩn JIS G3302:2010.

Ngoài những sản phẩm đã kể trên, thì thương hiệu Hoà Phát còn có những sản phẩm ống thép đặc biệt như sau:

  • Các loại ống thép cỡ lớn 141.3mm, 168.3mm, 219.1mm, 273mm, 323.8mm có độ dày đến 12.7mm theo tiêu chuẩn ASTM A53.
  • Các loại ống vuông chữ nhật cỡ lớn 100x100mm, 100x150mm, 150x150mm, 100x200mm, 200x200mm, 250x250mm, 200x300mm có độ dày lên đến 10mm theo tiêu chuẩn ASTM A500.

catalogue thép Hòa Phát

Nếu bạn muốn lên yêu cầu báo giá ngay bây giờ thì hãy liên hệ cho Ống thép mạ kẽm Bảo Tín qua số 0932 059 176 nha!

Chỉ 5 – 10 phút là bạn sẽ có những thông tin về ống thép mạ kẽm, cụ thể là nhận ngay bảng quy cách và báo giá sản phẩm thép ống mạ kẽm Hòa Phát chính xác nhất!

Trả lời