Nhiều người tìm kiếm giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng trên Google. Tuy nhiên, không phải kết quả tìm kiếm nào cũng đáng tin. Hiểu được điều này, chúng tôi sẽ cập nhật các thông tin về giá thép hộp mạ kẽm mới nhất. Nếu bạn đang có nhu cầu mua loại vật tư này, thì hãy lưu lại bài viết dưới đây ngay nhé!
Ngoài Hải Phòng, chúng tôi sẽ cung cấp thêm giá thép hộp này từ Hà Nội, Đà Nẵng để bạn có cái nhìn tổng quan hơn. Chờ gì nữa, xem ngay bài viết thôi nào!
Lưu ý: Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng, Hà Nội, Đà Nẵng dưới đây chỉ là THAM KHẢO. Để có được giá chính xác nhất tại thời điểm hỏi, hãy liên hệ với chúng tôi – 0932 059 176!
Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng
Thị trường sắt hộp luôn rất sôi động. Tại Hải Phòng, rất nhiều nơi đang bán thép hộp mạ kẽm. Mỗi nơi sẽ có mức giá chênh lệch ít nhiều. Vì thế, việc cập nhật báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng là điều cần thiết. Nó sẽ giúp bạn dễ dàng tính toán và lập kế hoạch mua sắt thép hợp lý.
Giá sắt vuông mạ kẽm
Thép hộp vuông mạ kẽm | 0.8 | 1.1 | 1.4 | 1.8 | 2.0 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3.0 |
14 x 14 | 51,000 | 63,000 | 78,000 | 85,000 | – | – | – | – | |
16 x 16 | 59,000 | 74,000 | 91,000 | 100,000 | – | – | – | – | |
20 x 20 | 47,000 | 75,000 | 94,000 | 118,000 | 129,000 | – | – | – | – |
25 x 25 | 96,000 | 120,000 | 151,000 | 166,000 | – | – | – | – | |
30 x 30 | 116,000 | 146,000 | 184,000 | 196,000 | – | – | – | – | |
40 x 40 | 156,000 | 197,000 | 250,000 | 276,000 | 315,000 | 340,000 | 377,000 | 401,000 | |
50 x 50 | 197,000 | 248,000 | 316,000 | 350,000 | 399,000 | 432,000 | 480,000 | 511,000 | |
60 x 60 | 237,000 | 300,000 | 382,000 | 423,000 | 484,000 | 524,000 | 583,000 | 621,000 | |
75 x 75 | – | 377,000 | 481,000 | 533,000 | 610,000 | 661,000 | 737,000 | 786,000 |
Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Sắt hộp chữ nhật mạ kẽm | 0.8 | 1.1 | 1.4 | 1.8 | 2.0 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3.0 |
13 x 26 | 74,000 | 92,000 | 115,000 | 128,000 | – | – | – | – | |
20 x 30 | 96,000 | 120,000 | 151,000 | 166,000 | – | – | – | – | |
20 x 40 | 116,000 | 146,000 | 184,000 | 196,000 | 230,000 | 248,000 | – | – | |
25 x 50 | 146,000 | 184,000 | 234,000 | 258,000 | 294,000 | 317,000 | – | – | |
30 x 60 | 176,000 | 223,000 | 283,000 | 313,000 | 357,000 | 386,000 | 428,000 | 456,000 | |
40 x 80 | 237,000 | 300,000 | 382,000 | 423,000 | 484,000 | 524,000 | 583,000 | 621,000 | |
50 x 100 | – | 377,000 | 481,000 | 533,000 | 610,000 | 661,000 | 737,000 | 786,000 | |
60 x 120 | – | 454,000 | 581,000 | 644,000 | 737,000 | 799,000 | 891,000 | 952,000 |
Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Hà Nội
Bảng giá thép hộp tại Hà Nội cũng sẽ thay đổi liên tục. Điều này là do tình hình kinh tế có nhiều biến động. Khách hàng muốn nhận báo giá mới nhất, có thể liên hệ Thép Bảo Tín – 0932 059 176!
Giá thép hộp vuông mạ kẽm
Quy cách | Độ dày | Giá thép hộp (kg/đ) |
Thép hộp vuông mạ kẽm 14×14
|
0.9 | 28.500 |
1.2 | 39.000 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm 16×16
|
0.9 | 35.500 |
1.2 | 48.000 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm 20×20
|
0.9 | 43.500 |
1.2 | 51.000 | |
1.4 | 67.500 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm 25×25
|
0.9 | 53.000 |
1.2 | 70.000 | |
1.4 | 90.000 | |
1.8 | 117.000 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm 30×30
|
0.9 | 62.000 |
1.2 | 86.000 | |
1.4 | 103.000 | |
1.8 | 128.000 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm 40×40
|
1.0 | 96.000 |
1.2 | 117.000 | |
1.4 | 142.500 | |
1.8 | 175.000 | |
2.0 | 222.000 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm 50×50
|
1.2 | 146.500 |
1.4 | 177.000 | |
1.8 | 221.000 | |
2.0 | 284.000 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm 60×60
|
1.4 | 222.000 |
1.8 | 276.000 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm 75×75
|
1.4 | 280.000 |
1.8 | 336.000 | |
2.0 | 440.000 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm 90×90
|
1.4 | 336.000 |
1.8 | 405.000 | |
2.0 | 534.000 |
Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Quy cách | Độ dày | Giá thép hộp (kg/đ) |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26
|
0.9 | 43.500 |
1.2 | 51.000 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40
|
0.9 | 62.000 |
1.2 | 86.000 | |
1.4 | 103.000 | |
1.8 | 128.500 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 25×50
|
0.9 | 83.000 |
1.2 | 107.000 | |
1.4 | 131.000 | |
1.8 | 181.000 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60
|
0.9 | 101.000 |
1.2 | 130.500 | |
1.4 | 158.000 | |
1.8 | 194.000 | |
2.0 | 278.000 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80
|
1.2 | 171.000 |
1.4 | 210.000 | |
1.8 | 263.000 | |
2.0 | 350.000 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100
|
1.2 | 222.000 |
1.4 | 270.000 | |
1.8 | 333.000 | |
2.0 | 419.000 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120
|
1.4 | 336.000 |
1.8 | 415.000 | |
2.0 | 533.000 |
Báo giá thép hộp mạ kẽm tại Đà Nẵng
Mỗi nhà máy sản xuất thép hộp tại Đà Nẵng lại đưa ra mức giá khác nhau. Khách hàng có thể thấy rõ sự khác biệt giữa giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát với Hoa Sen hay Việt Đức. Vì thế, bạn luôn cần tham khảo và tính toán thật kỹ trước khi chọn mua sắt hộp từ bất cứ thương hiệu nào.
Giá thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát
Quy cách | Kg/Cây 6m | Giá tham khảo (đ/ kg) |
Giá hộp kẽm (đ/ cây 6m) |
14x14x0,9 | 2,05 | 22.500 | 46.125 |
14x14x1 | 2,2 | 22.500 | 49.500 |
14x14x1,1 | 2,5 | 22.500 | 56.250 |
20x20x0,8 | 2,5 | 21.700 | 54.250 |
20x20x0,9 | 2,9 | 21.700 | 62.930 |
20x20x1 | 3,15 | 21.500 | 67.725 |
20x20x1,1 | 3,5 | 21.500 | 75.250 |
20x20x1,2 | 3,8 | 21.500 | 81.700 |
20x20x1,4 | 4,4 | 21.500 | 94.600 |
25x25x0,8 | 3,3 | 21.700 | 71.610 |
25x25x0,9 | 3,7 | 21.700 | 80.290 |
25x25x1 | 4,1 | 21.500 | 88.150 |
25x25x1,1 | 4,5 | 21.500 | 96.750 |
25x25x1,2 | 4,9 | 21.500 | 105.350 |
25x25x1,4 | 5,5 | 21.500 | 118.250 |
30x30x0,8 | 4 | 21.700 | 86.800 |
30x30x0,9 | 4,5 | 21.700 | 97.650 |
30x30x1 | 5 | 21.500 | 107.500 |
30x30x1,1 | 5,4 | 21.500 | 116.100 |
30x30x1,2 | 6 | 21.500 | 129.000 |
30x30x1,4 | 6,7 | 21.500 | 144.050 |
30x30x1,7 | 8,5 | 21.500 | 182.750 |
40x40x0,9 | 5,8 | 21.700 | 125.860 |
40x40x1 | 6,8 | 21.500 | 146.200 |
40x40x1,1 | 7,5 | 21.500 | 161.250 |
40x40x1,2 | 8 | 21.500 | 172.000 |
40x40x1,4 | 9,3 | 21.500 | 199.950 |
40x40x1,7 | 11,5 | 21.500 | 247.250 |
50x50x1,1 | 9,2 | 21.500 | 197.800 |
50x50x1,4 | 11,6 | 21.500 | 249.400 |
50x50x1,7 | 14,8 | 21.500 | 318.200 |
50x50x 2 | 17,5 | 21.500 | 376.250 |
75x75x1,4 | 17,5 | 21.500 | 376.250 |
75x75x1,7 | 22 | 21.500 | 473.000 |
90x90x1,4 | 21,26 | 21.500 | 457.090 |
90x90x1,7 | 16,46 | 21.500 | 353.890 |
90x90x2 | 29,48 | 21.500 | 633.820 |
90x90x2,5 | 32,84 | 21.500 | 706.060 |
100x100x1,4 | 23,65 | 21.500 | 508.475 |
100x100x1,7 | 29,44 | 21.500 | 632.960 |
100x100x2 | 32,8 | 21.500 | 705.200 |
Giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm
Quy cách | Kg/Cây | Giá tham khảo (đ/ kg) |
Giá hộp kẽm (đ/ cây 6m) |
13x26x0,9 | 2,9 | 21.700 | 62.930 |
13x26x1 | 3,2 | 21.500 | 68.800 |
13x26x1,1 | 3,6 | 21.500 | 77.400 |
13x26x1,2 | 3,8 | 21.500 | 81.700 |
20x40x0,8 | 4 | 21.700 | 86.800 |
20x40x0,9 | 4,5 | 21.700 | 97.650 |
20x40x1 | 5 | 21.500 | 107.500 |
20x40x1,1 | 5,4 | 21.500 | 116.100 |
20x40x1,2 | 6 | 21.500 | 129.000 |
20x40x1,4 | 6,7 | 21.500 | 144.050 |
20x40x1,7 | 8,5 | 21.500 | 182.750 |
25x50x0,8 | 5,5 | 21.700 | 119.350 |
25x50x0,9 | 5,8 | 21.700 | 125.860 |
25x50x1 | 6,5 | 21.500 | 139.750 |
25x50x1,1 | 6,8 | 21.500 | 146.200 |
25x50x1,2 | 7,6 | 21.500 | 163.400 |
25x50x1,4 | 8,7 | 21.500 | 187.050 |
30x60x0,8 | 6,3 | 21.700 | 136.710 |
30x60x0,9 | 6,8 | 21.700 | 147.560 |
30x60x1 | 7,5 | 21.500 | 161.250 |
30x60x1,1 | 8,4 | 21.500 | 180.600 |
30x60x1,2 | 9,2 | 21.500 | 197.800 |
30x60x1,4 | 10,4 | 21.500 | 223.600 |
30x60x1,7 | 13 | 21.500 | 279.500 |
30x60x2 | 15,6 | 21.500 | 335.400 |
30x90x1,05 | 11,2 | 21.500 | 240.800 |
30x90x1,35 | 14 | 21.500 | 301.000 |
30x90x1,65 | 17,2 | 21.500 | 369.800 |
40x80x0,75 | 8,3 | 21.500 | 178.450 |
40x80x0,85 | 9,3 | 21.500 | 199.950 |
40x80x0,95 | 10,2 | 21.500 | 219.300 |
40x80x1,05 | 11,5 | 21.500 | 247.250 |
40x80x1,15 | 12,5 | 21.500 | 268.750 |
40x80x1,35 | 14 | 21.500 | 301.000 |
40x80x1,65 | 17,5 | 21.500 | 376.250 |
40x80x1,95 | 21,5 | 21.500 | 462.250 |
50x100x1,05 | 14,5 | 21.500 | 311.750 |
50x100x1,15 | 15,5 | 21.500 | 333.250 |
50x100x1,35 | 17,5 | 21.500 | 376.250 |
50x100x1,65 | 22,5 | 21.500 | 483.750 |
50x100x1,95 | 26,3 | 21.500 | 565.450 |
60x120x1,35 | 21,5 | 21.500 | 462.250 |
60x120x1,65 | 27,5 | 21.500 | 591.250 |
Trên đây là bảng giá thép hộp mạ kẽm tại Hải Phòng cùng một vài tỉnh thành khác. Nếu bạn cần tư vấn về sản phẩm thì hãy liên hệ Ống Thép Mạ Kẽm Bảo Tín – 0932 059 176 nhé!