Khi lựa chọn vật tư cho công trình, ống thép mạ kẽm là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước, kết cấu xây dựng, và đặc biệt là hệ thống phòng cháy chữa cháy. Mỗi ký hiệu ống thép mạ kẽm đều mang ý nghĩa riêng – từ đường kính, độ dày, tiêu chuẩn sản xuất cho đến thành phần hoá học và đặc tính cơ học. Việc hiểu rõ những ký hiệu này sẽ giúp bạn chọn đúng loại ống, đảm bảo công trình vừa bền vững, vừa đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.

Thông thường, một ống thép mạ kẽm sẽ có khoảng 20 ký hiệu khác nhau, được chia thành 3 nhóm chính: kích thước, tiêu chuẩn sản xuất, và đặc tính kỹ thuật.
Nhóm ký hiệu kích thước ống thép mạ kẽm
DN – Đường kính trong danh nghĩa
DN (Diameter Nominal) là ký hiệu chỉ đường kính trong danh nghĩa của ống.
Tại Việt Nam, DN thường được tính bằng milimét (mm).
Công thức ước tính: Đường kính trong = Đường kính ngoài – 2 x độ dày thành ống.
NPS – Đường kính ngoài danh nghĩa
NPS (Nominal Pipe Size) là đường kính ngoài danh nghĩa, thường dùng ở Bắc Mỹ, quy đổi sang đơn vị inch.
Ở Việt Nam, NPS thường quy đổi sang milimét (mm) để dễ sử dụng.
Inch (“)
Là đơn vị đo phổ biến tại Mỹ và Canada. 1 inch = 25.4 mm.
Được dùng xen kẽ với mm để xác định kích cỡ ống.
SCH – Độ dày thành ống
SCH (Schedule) thể hiện độ dày thành ống.
SCH càng cao thì ống càng dày, phổ biến gồm SCH10, SCH20, SCH40, XS, XXS…
Nhóm ký hiệu tiêu chuẩn sản xuất ống thép mạ kẽm
Các tiêu chuẩn này được in trên tem đầu ống, cho biết sản phẩm được sản xuất theo hệ thống kỹ thuật nào:
ASTM A53/A53M
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ cho ống thép hàn và ống thép đúc.
Gồm 3 loại:
- Loại F: ống hàn xoắn/lặp (Grade A).
- Loại E: hàn điện trở (Grade A, B).
- Loại S: ống đúc liền mạch (Grade A, B).
JIS G3444 / G3466 (Nhật Bản)
Tiêu chuẩn luyện kim Nhật Bản dành cho ống tròn và hộp thép.
BS EN 10255:2004
Tiêu chuẩn Anh cho ống thép không hợp kim dùng dẫn nước, khí và chất lỏng.
Ống được sản xuất trên dây chuyền liên hoàn hiện đại, có bề mặt sáng, đồng đều.
Nhóm ký hiệu thành phần hóa học và đặc tính cơ học
Ký hiệu thành phần hóa học
- C max: Hàm lượng Carbon tối đa
- P max: Hàm lượng Phosphor tối đa
- S max: Hàm lượng lưu huỳnh tối đa
Ký hiệu kích thước vật lý
- D: Đường kính ngoài của ống (mm)
- T: Độ dày thành ống (mm)
- L: Chiều dài ống (mm)
- A: Tỷ trọng vật liệu
- M: Khối lượng trên mỗi mét dài (kg/m)
Ký hiệu đặc tính cơ học
- ReH: Giới hạn chảy tối thiểu (MPa)
- Rm: Giới hạn bền kéo (MPa)
- A: Độ giãn dài sau khi đứt (%)
- S: Ứng suất thử thủy lực (MPa)
- P: Áp suất thử nén
Hiểu rõ các ký hiệu ống thép mạ kẽm là bước quan trọng giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm, phù hợp với nhu cầu kỹ thuật và đảm bảo an toàn cho công trình. Từ kích thước, tiêu chuẩn sản xuất đến đặc tính cơ học – tất cả đều được thể hiện rõ trên thân và tem đầu ống. Nếu bạn đang cần tư vấn lựa chọn hoặc báo giá, hãy liên hệ với Ống Thép Mã Kẽm Bảo Tín để được hỗ trợ tốt nhất.