Quy trình mạ kẽm nhúng nóng
Khách hàng tham khảo quy trình mạ kẽm nhúng nóng của nhà máy thép SeAH sau đây:
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng luôn là sản phẩm được tiêu thụ nhiều. Bởi đặc tính bền, chống ăn mòn tốt nhờ có lớp mạ kẽm phủ bên ngoài. Sản phẩm được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng, hệ thống đường ống dẫn chất lỏng cũng như hệ thống đường ống cứu hỏa. Khách hàng tham khảo thêm bảng quy cách các loại ống thép mạ kẽm chi tiết tại catalogue ống thép SeAH.
Quy cách ống thép mạ kẽm nhúng nóng SeAH tiêu chuẩn ASTM A53
Khách hàng tham khảo bảng quy cách sau và liên hệ với chúng tôi qua hotline 0932059176 để nhận báo giá chính xác và nhanh nhất. Ongthepmakem.com.vn cam đoan phân phối các loại ống thép với giá tốt nhất tại Tphcm và trên toàn quốc.
KT danh nghĩa | DN (in) | DN (mm) | Độ dày (in) | Độ dày (mm) | Vát phẳng (ib/ft) | Vát phẳng (kg/ft) | Vát phẳng (kg/m) | Ren răng (ib/ft) | Ren răng (kg/ft) | Ren răng (kg/m) | Phân loại | SCH | PSI Vát phẳng Grade A | PSI Vát phẳng Grade B | PSI Ren răng Grade A | PSI Ren răng Grade b |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1/2 | 0.840 | 21.3 | 0.109 0.147 | 2.77 3.73 | 0.86 1.08 | 0.39 0.49 | 1.27 1.62 | 0.86 1.09 | 0.39 0.49 | 1.27 1.62 | STD XS | 40 80 | 700 850 | 700 850 | 700 850 | 700 850 |
3/4 | 1.050 | 26.7 | 0.113 0.154 | 2.87 3.91 | 1.14 1.47 | 0.52 0.67 | 1.69 2.20 | 1.14 1.48 | 0.52 0.67 | 1.69 2.21 | STD XS | 40 80 | 700 850 | 700 850 | 700 850 | 700 850 |
1 | 1.315 | 33.4 | 0.113 0.179 | 3.38 4.55 | 1.67 2.18 | 0.76 0.99 | 2.50 3.24 | 1.69 2.19 | 0.77 0.99 | 2.50 3.25 | STD XS | 40 80 | 700 850 | 700 850 | 700 850 | 700 850 |
1(1/4) | 1.660 | 42.2 | 0.140 0.191 | 3.56 4.85 | 2.27 2.99 | 1.03 1.36 | 3.39 4.47 | 2.28 3.02 | 1.03 1.37 | 3.40 4.49 | STD XS | 40 80 | 1200 1800 | 1300 1900 | 1000 1500 | 1100 1600 |
1(1/2) | 1.900 | 48.3 | 0.145 0.200 | 3.68 5.08 | 2.71 3.63 | 1.23 1.65 | 4.05 5.41 | 2.74 3.65 | 1.24 1.66 | 4.04 5.39 | STD XS | 40 80 | 1200 1800 | 1300 1900 | 1000 1500 | 1100 1600 |
2 | 2.375 | 60.3 | 0.145 0.218 | 3.91 5.54 | 3.65 5.02 | 1.66 2.28 | 5.44 7.48 | 3.68 5.08 | 1.67 2.23 | 5.46 7.55 | STD XS | 40 80 | 2300 2500 | 2500 2500 | 2300 2500 | 2500 2500 |
2(1/2) | 2.875 | 73.0 | 0.203 0.276 | 5.16 7.01 | 5.79 7.66 | 2.63 3.48 | 8.63 11.41 | 5.85 7.75 | 2.65 3.52 | 8.67 11.52 | STD XS | 40 80 | 2500 2500 | 2500 2500 | 2500 2500 | 2500 2500 |
3 | 3.500 | 88.9 | 0.125 0.156 0.188 0.216 0.250 0.281 | 3.18 3.96 4.78 5.49 6.35 7.14 | 4.51 5.57 6.64 7.75 8.67 9.66 | 2.05 2.53 3.02 3.44 3.94 4.39 | 6.72 8.29 9.92 11.29 12.93 14.40 | - - - 7.68 - - | - - - 3.48 - - | - - - 11.35 - - | - - - STD - - | - - - 40 - - | 1290 1600 1930 2220 2500 2500 | 1500 1870 2260 2500 2500 2500 | - - - 2200 - - | - - - 2500 - - |
4 | 4.500 | 114.3 | 0.125 0.156 0.188 0.219 0.237 | 3.18 3.96 4.78 5.56 6.02 | 5.81 7.17 8.65 9.99 10.78 | 2.65 3.29 3.93 4.54 4.90 | 8.71 10.78 12.91 14.91 16.07 | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | - - - - - - | - - - - 40 | 1000 1250 1500 1750 1900 | 1170 1460 1750 2040 2210 | - - - - - - | - - - - - - |
5 | 5.563 | 141.3 | 0.156 0.188 0.203 0.219 0.258 0.281 0.312 0.344 0.375 | 3.96 4.78 5.16 5.56 6.55 7.14 7.92 8.74 9.52 | 9.00 10.78 11.62 12.47 14.61 15.84 17.47 19.16 20.75 | 4.09 4.90 5.28 5.67 6.64 7.20 7.94 8.71 9.43 | 13.41 16.09 17.32 18.61 21.77 23.62 26.05 28.57 30.94 | - - - - 14.90 - - - 21.04 | - - - - 6.76 - - - 9.54 | - - - - 22.07 - - - 31.42 | - - - - STD - - - XS | - - - - - 40 - - - 80 | 1010 1220 1220 1420 1670 1820 2020 2230 2430 | 1180 1420 1420 1650 1950 2120 2360 2600 2800 | - - - - 1700 - - - 2400 | - - - - 1900 - - - 2800 |
6 | 6.625 | 168.3 | 0.156 0.188 0.203 0.219 0.250 0.280 0.312 0.344 0.375 0.432 | 3.96 4.78 5.16 5.56 6.35 7.11 7.92 8.74 9.52 10.97 | 10.76 12.94 13.93 14.96 17.01 18.94 21.01 23.06 24.99 28.53 | 4.89 5.87 6.33 6.80 7.73 8.61 9.55 10.48 11.36 12.97 | 16.05 19.27 20.76 22.31 25.36 28.26 31.32 34.39 37.28 42.56 | - - - - - 19.34 - - - - | - - - - - 8.77 - - - - | - - - - - 28.58 - - - - | - - - - - STD - - - - | - - - - - 40 - - - - | 1020 1020 1020 1190 1360 1520 1700 1870 2040 2350 | 1190 1190 1190 1390 1580 1780 1980 2180 2380 2740 | - - - - - 1500 - - - 2300 | - - - - - 1800 - - - 2700 |
7 | 8.265 | 219.1 | 0.156 0.188 0.203 0.219 0.250 0.277 0.312 0.322 0.344 0.375 0.406 | 3.96 4.78 5.16 5.56 3.35 7.04 7.92 8.18 8.74 9.52 10.31 | 14.08 16.94 18.26 19.62 22.33 24.68 27.65 28.53 30.40 33.00 35.60 | 6.40 7.70 8.30 8.92 10.15 11.22 12.57 12.97 13.82 15.00 16.18 | 21.01 25.26 27.22 29.28 33.31 36.81 41.24 42.55 45.34 49.20 58.08 | - - - - - 25.53 - 29.35 - - - | - - - - - 11.58 - 13.31 - - - | - - - - - 38.07 - 43.73 - - - | - - - - - STD - - - | - - - - 20 30 - 40 - - 60 | 780 780 850 910 1040 1160 1300 1340 1440 1570 1700 | 920 920 1000 1070 1220 1350 1520 1570 1680 1830 2000 | - - - - - 1200 - 1300 - - - | - - - - - 1300 - 1600 - - - |