Báo giá thép mạ kẽm Hoa Sen

Nói tới thép mạ kẽm Hoa Sen, ta sẽ nghĩ ngay tới ống thép mạ kẽm, tôn mạ kẽm, thép tấm mạ kẽm,… Đây đều là những sản phẩm đã có từ lâu trên thị trường. Đồng thời, chúng còn làm nên tên tuổi của thương hiệu Hoa Sen. Tập đoàn Hoa Sen tập trung phần lớn nguồn lực vào những sản phẩm thép mạ kẽm này. Đây là lý do mỗi sản phẩm đều sở hữu những ưu điểm riêng, đáp ứng tốt nhu cầu từ người mua mà giá cả lại rất phải chăng. Cùng Ống thép mạ kẽm Bảo Tín tìm hiểu đặc điểm cũng như giá các sản phẩm thép mạ kẽm Hoa Sen ngay!

Đặc điểm và giá thép mạ kẽm Hoa Sen

Như đã nói, Hoa Sen có nhiều sản phẩm thép mạ kẽm. Mỗi sản phẩm có một tính năng và đặc điểm riêng. Dưới đây là những sản phẩm nổi bật:

Tôn mạ kẽm Hoa Sen

Tôn mạ kẽm Hoa Sen hay còn được gọi là tole/ tôn kẽm Hoa Sen, thép mạ kẽm Hoa Sen. Nó được sản xuất từ thép cán nguội, trải qua quá trình mạ kẽm bên ngoài. Nhờ ứng dụng công nghệ NOF hiện đại, tôn mạ kẽm có khả năng chống rỉ sét tốt, tuổi thọ dài và vẻ ngoài bắt mắt. Một vài khảo sát đã chỉ ra ràng, tôn kẽm Hoa Sen có tuổi thọ gấp 4 lần các loại tôn thép thông thường.

Hiện nay, Hoa Sen có nhiều sản phẩm tôn thép được bán ra thị trường với những tính năng riêng. Chúng là: tôn lạnh, tôn kẽm, tôn lạnh màu, tôn kẽm màu, tôn sử dụng máy ghép nối, tôn sử dụng đai kẹp – không vít, tôn đổ sàn. Ứng dụng đa dạng giúp các sản phẩm tôn thép Hoa Sen được dùng với nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ như: lợp mái nhà, làm vách ngăn, trần nhà, ống thông gió, khung nhà tiền chế, khung ô tô, lát sàn, cửa cuốn, thùng ô tô,…

Đặc điểm của tôn kẽm Hoa Sen

BẢNG GIÁ TÔN KẼM HOA SEN THAM KHẢO

Độ dày (Dem) Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (VND/m)
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 5 Dem
4.2 123.000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 5.8 Dem
5.4 129.000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 7.5 Dem
7 157.000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 8 Dem
7.7 190.000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 9.5 Dem
9 200.000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 15 Dem
10.9 265.000

*Lưu ý: Giá trong bảng giá trên chỉ là GIÁ THAM KHẢO. Nó có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm khác nhau. Để có được mức giá chính xác nhất, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 0932 059 176 

Ống thép mạ kẽm Hoa Sen

Ống thép mạ kẽm Hoa Sen cũng là sản phẩm được nhiều chủ dự án tìm kiếm và sử dụng. Ống thép này được sản xuất bằng thép cuộn cán nguội chất lượng cao. Sau đó, nó được mạ kẽm để ống có lớp kẽm bao bọc bên ngoài. Quá trình này được giám sát và đảm bảo. Thành phẩm cũng nhờ vậy mà sáng bóng, lớp kẽm đều, độ bám kẽm tốt, độ uốn dẻo cao.

Thép ống mạ kẽm Hoa Sen đáp ứng tốt các tiêu chuẩn từ quốc tế như: JIS – Nhật Bản, AS – Úc, ASTM – Mỹ. Chúng đa dạng về kích thước và độ dày nên đáp ứng tối đa nhu cầu mua hàng từ thị trường. Ống thép mạ kẽm Hoa Sen có kích thước từ DN15 – DN100.

Nhờ có được những ưu điểm kể trên, ống thép mạ kẽm Hoa Sen được dùng vào nhiều ứng dụng như:

  • Dùng trọng hệ thống cấp nước, hệ thống thông gió
  • Làm khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế
  • Lan can, cầu tháng, hàng rào, giàn giáo,…

Ngoài ra, sau này, Thép Hoa Sen còn phát triển sản phẩm ống thép mạ kẽm nhúng nóng. Nó được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn: BS 1387 – 1985; BS EN 10255 – 2004;
ASTM A53/A53M – 12; AS 1074 – 1989. Dây chuyền GIMECO công nghệ ITALIA được ứng dụng vào quá trình sản xuất ống này. Và nhờ có được lớp mạ kẽm núng nóng đặc biệt mà ống này được sử dụng nhiều vào: hệ thống. Có thể kể tới như: hế thống PCCC, hệ thống cấp khí – dẫn khí, hệ thống thủy lực,….

Để cung cấp cho khách hàng thông tin chính xác và nhanh chóng về báo giá ống kẽm tròn Hoa Sen, Ống thép mạ kẽm Bảo Tín luôn cập nhật bảng giá thép ống mạ kẽm Hoa Sen phi 21, giá ống kẽm phi 60 Hoa Sen, giá ống kẽm phi 90 Hoa Sen,… mới nhất.

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM HOA SEN THAM KHẢO

Quy cách (mm)
Khối lượng (kg/cây 6m) Đơn giá ống thép mạ kẽm(VND/kg)
Đơn giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen (VNĐ/kg)
D12.7 x 1.0 x 6(m) 1.73 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D12.7 x 1.1 x 6 (m) 1.89 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D12.7 x 1.2 x 6 (m) 2.04 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D15.9 x 1.0 x 6 (m) 2.2 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D15.9 x 1.1 x 6 (m) 2.41 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D15.9 x 1.2 x 6 (m) 2.61 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D15.9 x 1.4 x 6 (m) 3 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D15.9 x 1.5 x 6 (m) 3.2 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D15.9 x 1.8 x 6 (m) 3.76 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D21.2 x 1.0 x 6 (m) 2.99 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D21.2 x 1.1 x 6 (m) 3.27 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D21.2 x 1.2 x 6 (m) 3.55 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D21.2 x 1.4 x 6 (m) 4.1 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D21.2 x 1.5 x 6 (m) 4.37 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D21.2 x 1.8 x 6 (m) 5.17 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D21.2 x 2.0 x 6 (m) 5.68 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D21.2 x 2.3 x 6 (m) 6.43 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D21.2 x 2.5 x 6 (m) 6.92 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D26.65 x 1.0 x 6 (m) 3.8 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D26.65 x 1.1 x 6 (m) 4.16 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D26.65 x 1.2 x 6 (m) 4.52 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D26.65 x 1.4 x 6 (m) 5.23 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D26.65 x 1.5 x 6 (m) 5.58 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D26.65 x 1.8 x 6 (m) 6.62 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D26.65 x 2.0 x 6 (m) 7.29 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D26.65 x 2.3 x 6 (m) 8.29 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D26.65 x 2.5 x 6 (m) 8.93 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 1.0 x 6 (m) 4.81 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 1.1 x 6 (m) 5.27 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 1.2 x 6 (m) 5.74 20,000 – 22,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 1.4 x 6 (m) 6.65 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 1.5 x 6 (m) 7.1 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 1.8 x 6 (m) 8.44 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 2.0 x 6 (m) 9.32 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 2.3 x 6 (m) 10.62 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 2.5 x 6 (m) 11.47 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 2.8 x 6 (m) 12.72 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 3.0 x 6 (m) 13.54 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D33.5 x 3.2 x 6 (m) 14.35 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 1.0 x 6 (m) 5.49 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 1.1 x 6 (m) 6.02 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 1.2 x 6 (m) 6.55 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 1.4 x 6 (m) 7.6 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 1.5 x 6 (m) 8.12 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 1.8 x 6 (m) 9.67 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 2.0 x 6 (m) 10.68 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 2.3 x 6 (m) 12.18 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 2.5 x 6 (m) 13.17 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 2.8 x 6 (m) 14.63 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 3.0 x 6 (m) 15.58 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D38.1 x 3.2 x 6 (m) 16.53 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 1.1 x 6 (m) 6.69 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 1.2 x 6 (m) 7.28 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 1.4 x 6 (m) 8.45 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 1.5 x 6 (m) 9.03 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 1.8 x 6 (m) 10.76 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 2.0 x 6 (m) 11.9 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 2.3 x 6 (m) 13.58 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 2.5 x 6 (m) 14.69 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 2.8 x 6 (m) 16.32 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 3.0 x 6 (m) 17.4 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D42.2 x 3.2 x 6 (m) 18.47 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D48.1 x 1.2 x 6 (m) 8.33 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D48.1 x 1.4 x 6 (m) 9.67 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D48.1 x 1.5 x 6 (m) 10.34 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D48.1 x 1.8 x 6 (m) 12.33 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D48.1 x 2.0 x 6 (m) 13.64 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D48.1 x 2.3 x 6 (m) 15.59 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D48.1 x 2.8 x 6 (m) 18.77 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D48.1 x 3.0 x 6 (m) 20.02 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D48.1 x 3.2 x 6 (m) 21.26 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D59.9 x 1.4 x 6 (m) 12.12 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D59.9 x 1.5 x 6 (m) 12.96 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D59.9 x 1.8 x 6 (m) 15.47 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D59.9 x 2.0 x 6 (m) 17.13 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D59.9 x 2.3 x 6 (m) 19.6 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D59.9 x 2.5 x 6 (m) 21.23 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D59.9 x 2.8 x 6 (m) 23.66 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D59.9 x 3.0 x 6 (m) 25.26 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D59.9 x 3.2 x 6 (m) 26.85 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D75.6 x 1.5 x 6 (m) 16.45 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D75.6 x 1.8 x 6 (m) 19.66 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D75.6 x 2.0 x 6 (m) 21.78 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D75.6 x 2.3 x 6 (m) 24.95 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D75.6 x 2.5 x 6 (m) 27.04 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D75.6 x 2.8 x 6 (m) 30.16 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D75.6 x 3.0 x 6 (m) 32.23 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D75.6 x 3.2 x 6 (m) 34.28 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D88.3 x 1.5 x 6 (m) 19.27 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D88.3 x 1.8 x 6 (m) 23.04 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D88.3 x 2.0 x 6 (m) 25.54 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D88.3 x 2.3 x 6 (m) 29.27 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D88.3 x 2.5 x 6 (m) 31.74 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D88.3 x 2.8 x 6 (m) 35.42 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D88.3 x 3.0 x 6 (m) 37.87 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D88.3 x 3.2 x 6 (m) 40.3 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D108.0 x 1.8 x 6 (m) 28.29 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D108.0 x 2.0 x 6 (m) 31.37 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D108.0 x 2.3 x 6 (m) 35.97 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D108.0 x 2.5 x 6 (m) 39.03 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D108.0 x 2.8 x 6 (m) 43.59 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D108.0 x 3.0 x 6 (m) 46.61 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D108.0 x 3.2 x 6 (m) 49.62 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D113.5 x 1.8 x 6 (m) 29.75 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D113.5 x 2.0 x 6 (m) 33 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D113.5 x 2.3 x 6 (m) 37.84 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D113.5 x 2.5 x 6 (m) 41.06 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D113.5 x 2.8 x 6 (m) 45.86 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D113.5 x 3.0 x 6 (m) 49.05 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D113.5 x 3.2 x 6 (m) 52.23 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D126.8 x 1.8 x 6 (m) 33.29 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D126.8 x 2.0 x 6 (m) 36.93 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D126.8 x 2.3 x 6 (m) 42.37 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D126.8 x 2.8 x 6 (m) 51.37 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D126.8 x 3.0 x 6 (m) 54.96 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D126.8 x 3.2 x 6 (m) 58.52 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000
D113.5 x 3.2 x 6 (m) 52.23 20,000 – 25,000 26,500 – 29,000

*Lưu ý: Giá trong bảng giá trên chỉ là GIÁ THAM KHẢO. Nó có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm khác nhau. Để có được mức giá chính xác nhất, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 0932 059 176 

Loại ống kẽm này có:

  • Độ dày từ 1.2mm đến 8.2mm
  • Lượng mạ từ 320g/m2 đến 705g/m2.(độ dày lớp mạ từ 45µm ÷ 100µm)
  • Quy cách ống: từ Ø21.2mm ÷ Ø219.1mm

Thép hộp mạ kẽm Hoa Sen

Một trong những sản phẩm thép mạ kẽm bán chạy nhất Hoa Sen chính là thép hộp mạ kẽm. Thép này cũng được sản xuất từ thép cán nguội cao cấp nên nó cũng có được những ưu điểm lớn như ống thép mạ kẽm. Ngoài các bước tẩy gỉ, mạ kẽm, ống sẽ được cán định hình để tạo thành thép hộp vuông hoặc thép hộp chữ nhật. Mỗi loại này đều sẽ có quy cách và đặc điểm riêng. Cụ thể:

  • Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen có quy cách khoảng 14x14mm đến 100x100mm
  • Thép hộp chữ nhật Hoa Sen có quy cách 13x26mm – 60x120mm
  • Độ dày: 0.6 – 3.
  • Chiều dài: 6m

BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM HOA SEN THAM KHẢO

Qui cách thép hộp vuông Hoa Sen
Độ dày Trọng lượng
Giá hộp kẽm vuông
(mm) (Kg/cây) (VNĐ/Kg)
Hộp mạ kẽm 14×14
1.0 2.41 20,000 – 25,000
1.2 2.84 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 16×16
1.0 2.79 20,000 – 25,000
1.2 3.04 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 20×20
1.0 3.54 20,000 – 25,000
1.2 4.20 20,000 – 25,000
1.4 4.83 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 25×25
1.0 4.48 20,000 – 25,000
1.2 5.33 20,000 – 25,000
1.4 6.15 20,000 – 25,000
1.8 7.75 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 30×30
1.0 5.43 20,000 – 25,000
1.2 6.46 20,000 – 25,000
1.4 7.47 20,000 – 25,000
1.8 9.44 20,000 – 25,000
2.0 10.40 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 40×40
1.0 7.31 20,000 – 25,000
1.2 8.72 20,000 – 25,000
1.4 10.11 20,000 – 25,000
1.8 12.83 20,000 – 25,000
2.0 14.17 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 50×50
1.2 10.98 20,000 – 25,000
1.4 12.74 20,000 – 25,000
1.8 16.22 20,000 – 25,000
2.0 17.94 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 75×75
1.5 20.50 20,000 – 25,000
1.8 24.53 20,000 – 25,000
2.0 27.31 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 90×90
1.5 24.93 20,000 – 25,000
1.8 29.56 20,000 – 25,000
2.0 32.90 20,000 – 25,000
Qui cách thép hộp chữ nhật Hoa Sen
Độ dày Trọng lượng
Giá hộp kẽm chữ nhật
(mm) (Kg/cây) (VNĐ/Kg)
Hộp mạ kẽm 13×26
1.00 3.45 20,000 – 25,000
1.20 4.08 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 20×40
1.00 5.43 20,000 – 25,000
1.20 6.46 20,000 – 25,000
1.40 7.47 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 25×50
1.00 6.84 20,000 – 25,000
1.20 8.15 20,000 – 25,000
1.40 9.45 20,000 – 25,000
1.80 11.98 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 30×60
1.00 8.25 20,000 – 25,000
1.20 9.85 20,000 – 25,000
1.40 11.43 20,000 – 25,000
1.80 14.53 20,000 – 25,000
2.00 16.05 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 40×80
1.20 13.24 20,000 – 25,000
1.40 15.38 20,000 – 25,000
1.80 19.61 20,000 – 25,000
2.00 21.70 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 50×100
1.20 16.63 20,000 – 25,000
1.40 19.33 20,000 – 25,000
1.80 24.69 20,000 – 25,000
2.00 27.34 20,000 – 25,000
Hộp mạ kẽm 60×120
1.20 19.62 20,000 – 25,000
1.40 23.30 20,000 – 25,000
1.80 29.89 20,000 – 25,000
2.00 33.01 20,000 – 25,000

*Lưu ý: Giá trong bảng giá trên chỉ là GIÁ THAM KHẢO. Nó có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm khác nhau. Để có được mức giá chính xác nhất, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 0932 059 176.

Ngoài các sản phẩm Ống thép mạ kẽm Bảo Tín vừa nêu ra, Hoa Sen còn có xà gồ mạ kẽm, thép tấm mạ kẽm,… Nếu bạn cần mua hàng hay giải đáp thắc mắc về các sản phẩm thép Hoa Sen, hãy chia sẻ với chúng tôi nhé!

Đến đây chắc các bạn đã nắm được giá của các sản phẩm thép mạ kẽm thương hiệu Hoa Sen rồi đúng không. Để giúp các bạn có cái nhìn tổng quát hơn về giá sản phẩm ống thép mạ kẽm, Ống thép mạ kẽm Bảo Tín có chia sẻ một bài viết dưới đây:

Bảng so sánh nhanh giá ống thép Hoa Sen với các thương hiệu khác

Bảng so sánh sau đây cho biết sự chênh lệch giá ống thép Hoa Sen và các thương hiệu khác trên thị trường hiện nay. Từ đó, quý khách sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt về chất lượng và giá cả giữa các loại ống sắt:

BẢNG SO SÁNH GIÁ ỐNG THÉP HOA SEN VÀ THƯƠNG HIỆU KHÁC
TIÊU CHUẨN ASTM A53
STT
Kích thước
Trọng lượng (kg)
Thép Hòa Phát Thép Hoa Sen Thép SeAH
Ống mạ kẽm Ống đen Ống mạ kẽm Ống đen Ống mạ kẽm Ống đen
1 141.3 x 3.96 x 6 80.46 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
2 141.3 x 4.78 x 6 96.54 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
3 141.3 x 5.16 x 6 103.95 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
4 141.3 x 5.56 x 6 111.66 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
5 141.3 x 6.35 x 6 126.8 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
6 168.3 x 3.96 x 6 96.24 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
7 168.3 x 4.78 x 6 115.62 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
8 168.3 x 5.56 x 6 133.86 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
9 168.3 x 6.35 x 6 152.16 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
10 219.1 x 4.78 x 6 151.56 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
11 219.1 x 5.16 x 6 163.32 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
12 219.1 x 5.56 x 6 175.68 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
13 219.1 x 6.35 x 6 199.86 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
TIÊU CHUẨN BS: 1387
14 21.2 x 2.1 x 6 5.94 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
15 21.2 x 2.3 x 6 6.44 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
16 21.2 x 2.6 x 6 7.26 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
17 26.65 x 2.1 x 6 7.7 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
18 26.65 x 2.3 x 6 8.29 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
19 26.65 x 2.6 x 6 9.36 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
20 33.5 x 2.1 x 6 9.76 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
21 33.5 x 2.3 x 6 10.72 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
22 33.5 x 2.6 x 6 11.89 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
23 33.5 x 2.9 x 6 13.14 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
24 33.5 x 3.2 x 6 14.4 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
25 42.2 x 2.1 x 6 12.47 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
26 42.2 x 2.3 x 6 13.56 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
27 42.2 x 2.6 x 6 15.24 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
28 42.2 x 2.9 x 6 16.87 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
29 42.2 x 3.2 x 6 18.6 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
30 42.2 x 3.6 x 6 20.56 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
31 48.1 x 2.1 x 6 14.3 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
32 48.1 x 2.3 x 6 15.59 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
33 48.1 x 2.5 x 6 16.98 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
34 48.1 x 2.6 x 6 17.5 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
35 48.1 x 2.7 x 6 18.14 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
36 48.1 x 2.9 x 6 19.38 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
37 48.1 x 3.2 x 6 21.42 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
38 48.1 x 3.6 x 6 23.71 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
39 48.1 x 4.0 x 6 26.1 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
40 59.9 x 2.1 x 6 17.97 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
41 59.9 x 2.3 x 6 19.61 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
42 59.9 x 2.6 x 6 22.16 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
43 59.9 x 2.9 x 6 24.48 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
44 59.9 x 3.2 x 6 26.86 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
45 59.9 x 3.6 x 6 30.18 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
46 59.9 x 4.0 x 6 33.1 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
47 59.9 x 4.5 x 6 37.14 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
48 59.9 x 5.0 x 6 40.62 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
49 75.6 x 2.1 x 6 22.85 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
50 75.6 x 2.3 x 6 24.96 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
51 75.6 x 2.5 x 6 27.04 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
52 75.6 x 2.6 x 6 28.08 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
53 75.6 x 2.7 x 6 29.14 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
54 75.6 x 2.9 x 6 31.37 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
55 75.6 x 3.2 x 6 34.26 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
56 75.6 x 3.6 x 6 38.58 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
57 75.6 x 4.0 x 6 42.4 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
58 75.6 x 4.5 x 6 47.34 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
59 75.6 x 5.0 x 6 52.23 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
60 88.3 x 2.1 x 6 26.8 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
61 88.3 x 2.3 x 6 29.28 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
62 88.3 x 2.5 x 6 31.74 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
63 88.3 x 2.6 x 6 32.97 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
64 88.3 x 2.7 x 6 34.22 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
65 88.3 x 2.9 x 6 36.83 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
66 88.9 x 3.2 x 6 40.32 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
67 88.9 x 3.6 x 6 45.14 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
68 88.9 x 4.0 x 6 50.22 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
69 88.9 x 4.5 x 6 55.8 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
70 88.9 x 5.0 x 6 62.01 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
71 113.5 x 2.5 x 6 41.06 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
72 113.5 x 2.7 x 6 44.29 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
73 113.5 x 2.9 x 6 47.48 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
74 113.5 x 3.2 x 6 52.58 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
75 113.5 x 3.6 x 6 58.5 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
76 113.5 x 4.0 x 6 64.84 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
77 113.5 x 4.5 x 6 73.2 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500
78 113.5 x 5.0 x 6 80.64 18,500 – 29,000 – 18,000 – 24,000 20,000 – 29,000 18,000 – 22,000 22,000 – 31,500 18,000 – 24,500

Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất THAM KHẢO. Để có báo giá chính xác tại thời điểm mua hàng hãy liên hệ Ống thép mạ kẽm Bảo Tín: 0932 059 176

Mua thép mạ kẽm Hoa Sen ở đâu chất lượng?

Bạn đang phân vân không biết mua sắt thép Hoa Sen ở đâu chính hãng? Hãy để Ống thép mạ kẽm Bảo Tín giúp bạn. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối cấp 1 các sản phẩm từ Thép Hoa Sen.

Thép Bảo Tín là đại lý cấp 1 các sản phẩm từ Thép Hoa Sen
Ống thép mạ kẽm Bảo Tín là đại lý cấp 1 các sản phẩm từ Thép Hoa Sen

Ống thép mạ kẽm Bảo Tín được biết tới với vai trò là nhà nhập khẩu và phân phối nhiều sản phẩm. Bao gồm: các loại thép ống, phụ kiện đường ống, van, vật tư PCCC. Sự đa dạng sản phẩm giúp chúng tôi đáp ứng được mọi nhu cầu mua hàng từ khách hàng. Điều này cũng giúp khách hàng tiết kiệm được nhiều thời gian và chi phí khi mua vật tư cho công trình của mình.

Ngoài Hoa Sen, Ống thép mạ kẽm Bảo Tín còn phân phối thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép ống đúc, thép hộp, thép hình từ các thương hiệu khác. Bao gồm: Hòa Phát, Việt Đức, Ống thép 190, Posco, CangZhou, VinaOne,… Đây đều là những “ông lớn” trong ngành sản xuất thép tại Việt Nam. Việc hợp tác với các thương hiệu này giúp sản phẩm mà Ống thép mạ kẽm Bảo Tín phân phối luôn có nguồn gốc rõ ràng, CO/CQ đầy đủ. Đặc biệt, giá bán ra vô cùng cạnh tranh bởi chúng tôi luôn nhập hàng trực tiếp từ nhà máy.

Ống thép mạ kẽm Bảo Tín với 3 chi nhánh lớn lần lượt ở Hồ Chí Minh, Bắc Ninh, Campuchia. Điều này giúp khách hàng mua được sản phẩm dễ dàng hơn. Thậm chí khách hàng có thể trực tiếp tới kho thép của chúng tôi để xem hàng và đặt cọc. Nhân viên kinh doanh của Ống thép mạ kẽm Bảo Tín sẽ hỗ trợ khách hàng tận tình, nhanh chóng và đảm bảo. Cần hỗ trợ hãy gọi ngay cho Ống thép mạ kẽm Bảo Tín – 0932 059 176.

Ống thép mạ kẽm Bảo Tín hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu và nắm được giá các sản phẩm thép mạ kẽm Hoa Sen. Gọi điện ngay cho chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ!

Để lại một bình luận